Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
ánh
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
Anh
,
anh
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
ánh
\
sêndagô ?
\
zigä
ánh mắt
ánh sáng
ánh nắng
ánh đèn
ánh lửa
ánh hoàng hôn/chiều tà
ánh sao (đêm)
ánh kim