Bâa ngâ : bac

Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Pandôo

Sepe

bạc \bakˀ˧˨\

  1. ngbôndô wên
    • Bát đĩa bằng bạc
  2. (Ngbêne) nginza
    • Một trăm bạc
  3. vurü
    • Mây bạc
    • Tóc bạc