Yângâ tî Vietnäm Sepe

Pandôo Sepe

bệnh viện \beɲˀ˧˨.vjenˀ˧˨\

  1. danganga
    • Nhận một bệnh nhân vào bệnh viện.
    • bệnh viện đa khoa
    • bệnh viện ngoại trú