Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
biển
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
bien
,
bîen
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
biển
\bjen˧˨˧\
nyïkpongbo
Mang một cái
biển
trong cuộc diễu hành
Một cái
biển
có ghi : " Nhà cho thuê "
Biển
tín hiệu
Biển
quán ăn
Biển
đăng ký xe
Biển
yết thị
ngûhîngö
Cá
biển
Nước
biển
Đường
biển
Một
biển
lửa
Như muối bỏ
biển
Xanh nước
biển