Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
cát
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
cat
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
cát
\kat˦˥\
lêkôbe
Vải nổi
cát
đẹp.
kâsiki
mbütü
Bồi
cát
.
Cát
mịn.
Cát
mỏ.
Có
cát
.
Máy phun
cát
.
Mỏ
cát
.
Nhiều
cát
.
Đất nhiều
cát
.
Phủ
cát
; rải
cát
.
Rải
cát
một lối đi.
Rúc xuống
cát
.
Thợ làm khuôn
cát
.