Bâa ngâ : cat

Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Pandôo

Sepe

cát \kat˦˥\

  1. lêkôbe
    • Vải nổi cát đẹp.
  2. kâsiki
  3. mbütü
    • Bồi cát.
    • Cát mịn.
    • Cát mỏ.
    • cát.
    • Máy phun cát.
    • Mỏ cát.
    • Nhiều cát.
    • Đất nhiều cát.
    • Phủ cát ; rải cát.
    • Rải cát một lối đi.
    • Rúc xuống cát.
    • Thợ làm khuôn cát.