Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
cân
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
can
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
cân
\køn˦\
tî gängö ôko
Hai lực lượng không
cân
wasango
Hai đề nghị không
cân
nhau
hâka nëngö
,
ne
Cân
hành lí
sâakilöo
,
kilöo
Cân
chính xác
kilöo
Cầm
cân
nảy mực