Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
cạo
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
cão
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
cạo
\kaɔˀ˧˨\
kîo
cạo
râu
cạo
mặt
cạo
đầu
cạo
lông chân
Cắt tóc hết 2 chục.
Cạo
mặt với lấy ráy tai thêm 10 nghìn. Tổng cộng 3 chục.