Bâa ngâ : chó

Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Palî

Sepe

chờ \cɤ˧˨\

  1. , bembe
    • Chờ thời cơ thuận lợi
    • Chờ tàu
    • Chờ được mạ thì má đã sưng
    • Chờ hết nước hết cái