chai
Yângâ tî Swahili
SepePandôo
Sepechai \sêndagô ?\
Pasûndâ
Sepechai \sêndagô ?\
- tî kpëngbängö
- Bàn tay chai.
- tî kpëngbängö
- Trái tim đã chai.
Pandôo
Sepechai \sêndagô ?\
- ngbëndä
- Chai bằng thuỷ tinh.
- kpëngbängö-terê
- Bàn tay đầy chai.
chai \sêndagô ?\
chai \sêndagô ?\
chai \sêndagô ?\