chai
Yângâ tî Swahili Sepe
Pandôo Sepe
chai \sêndagô ?\
Yângâ tî Vietnäm Sepe
Pasûndâ Sepe
chai \sêndagô ?\
- tî kpëngbängö
- Bàn tay chai.
- tî kpëngbängö
- Trái tim đã chai.
Pandôo Sepe
chai \sêndagô ?\
- ngbëndä
- Chai bằng thuỷ tinh.
- kpëngbängö-terê
- Bàn tay đầy chai.