Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
lưng
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
lung
,
Lung
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
lưng
\lɯŋ˦\
pekô
lưng
còng
Xoay
lưng
lại
lingendê
lưng
ghế
tî pekô
Mặt
lưng
Vây
lưng
(động vật học)
,
mosoro
Họ chung
lưng
mở một ngôi hàng
ndâmbo
lưng
bát cơm
pöpö
Trên
lưng
đồi
giơ
lưng
mà chịu
thắt đáy
lưng
ong
thắt
lưng
buộc bụng
thịt
lưng