Yângâ tî Vietnäm Sepe

Pandôo Sepe

lựu đạn \lɯuˀ˧˨.ɗanˀ˧˨\

  1. (Turûgu) pärä-sombo
    • lựu đạn cháy
    • Rút chốt lựu đạn
    • Súng phóng lựu đạn