Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
mẹ
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
më
,
me
,
mê
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
mẹ
\mɛˀ˧˨\
mamâ
Mẹ
hiền
Mẹ
tôi đi chợ
Bên cha cũng kính bên
mẹ
cũng vái
Mẹ
chiến sĩ
Mẹ
hát con khen hay
Mẹ
tròn con vuông