muối \muoi˦˥\
- hîngö
- muối biển.
- muối mỏ.
- muối khoáng.
- muối đồng.
muối \muoi˦˥\
- zîa hîngö
- muối cá
- công nghiệp muối
- công nhân làm muối
- độ muối
- hóa muối
- lọ muối
- muối bỏ biển
- nghề muối
- người làm muối
- sự hóa muối
- sự làm muối biển
- xưởng nấu muối
- thùng muối cá