ngựa \ŋɨə˧˨ʔ\
- mbârâtâ
- ngựa cái, ngựa con, ngựa cưỡi, ngựa hoang, ngựa hồng, ngựa kéo, ngựa thồ, ngựa trong chiến tranh, ngựa vằn, ngựa xám, dinh dưỡng cho ngựa , đua ngựa, giống ngựa, nhân giống ngựa, nuôi ngựa, thịt ngựa, tục thờ ngựa, vòng quay ngựa gỗ, xe ngựa (1)