Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
ruột
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
ruột
\
sêndagô ?
\
vi
,
sêta
sâmbiriëre
(Zäzämä)
bê
Ruột
thắt lại trước cảnh thương tâm
Bệnh
ruột
Chảy máu
ruột
Co thắt
ruột
Đau
ruột
Hẹp
ruột
(y học)
Ruột
để ngoài da
Ruột
tằm bối rối
Sa
ruột
Sỏi
ruột
Tắc
ruột
Thẳng
ruột
ngựa
Thoát vị
ruột
Viêm
ruột