Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Pandôo

Sepe

sản phẩm \ʃan˧˨˧.føm˧˨˧\

  1. yêngêrë
    • sản phẩm của đất
    • sản phẩm văn học
    • sản phẩm địa phương
    • sản phẩm thế
    • nhận lương theo sản phẩm
    • sản phẩm phụ