Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Pandôo

Sepe

sẹo \ʃɛɔˀ˧˨\

  1. (Sêndânganga) ndörö
  2. (Sêndâsên) nzerë
    • sẹo
  3. kûtu
    • Ván có nhiều sẹo
    • Mặt đầy sẹo