Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
túi
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
tui
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
túi
\tuʲ˦˥\
bozö
túi
áo
Một
túi
bi
Vơ đầy
túi
Từ điển bỏ
túi
Bỏ tiền
túi
ra trả
túi
lưới rê
túi
dầu lửa
túi
bụng của động vật có
túi
(Sêndânganga)
rökötöngö
túi
mủ
bozö
,
sâki
túi
cầm tay
túi
gạo
hình
túi
Thú có
túi