Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Palî

Sepe

tập kích \tøpˀ˧˨.kik˦˥\

  1. gaba na bängö-li
    • tập kích đồn địch
    • Tập Kiều

Pandôo

Sepe

tập kích \tøpˀ˧˨.kik˦˥\

  1. yêngi-kpëli