Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
thác
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
thác
\tʰak˦˥\
gbutu
lên
thác
xuống ghềnh
Mưa như
thác
đổ
Sống đục sao bằng
thác
trong
thác
bệnh để nghỉ