Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
thắng
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
thang
,
tháng
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
thắng
\tʰɑŋ˦˥\
(Sêndâsên)
loryëe
gue yeke
sö benda
thắng
quân địch
Võ sĩ quyền Anh
thắng
điểm
Đảng
thắng
trong cuộc bầu cử
thắng
đối thủ
thắng
phiếu
gbôto
thắng
xe
(Tî kamënë)
zîa
thắng
quần áo đẹp
Pandôo
Sepe
thắng
\tʰɑŋ˦˥\
kâi-lörö