Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
thỏa mãn
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
thỏa mãn
\tʰɔa˧˨˧.manˀ˦˧˥\
sâra
nzërëngö-terê
Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề
nzere na
Thoả mãn trí tò mò của em bé
Thoả mãn một yêu cầu
sï
Thoả mãn các điều kiện cần thiết