Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
trăm
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Aye so ayeke na yâ ni
1
Yângâ tî Vietnäm
1.1
Wüngö
1.1.1
Âpendâsombere
1.1.2
Âmbupa-babâ
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Wüngö
Sepe
trăm
\t͡ɕam˧˧\
ngbangbo
Cô ấy có một
trăm
lẻ một con chó.
Âpendâsombere
Sepe
một
trăm
lẻ
một
,
một
trăm
linh
một
,
một
trăm
hai
mươi
ba
,
một
trăm
hai
ba
(1)
Âmbupa-babâ
Sepe
số
,
số tự nhiên
(1)