trứng \ʈɯŋ˦˥\
- pärä
- trứng gà
- trứng tằm
- trứng chấy
- trứng luộc
- trứng tráng
- Sự phân cắt trứng
- cái chần trứng
- Có trứng
- Dạng trứng
- Đèn soi trứng
- Hình trứng
- Khoa trứng
- Sự sinh trứng ; sự tạo trứng
- Thuật bói trứng
- trứng chọi với đá
- trứng để đầu đẳng
- trứng đòi khôn hơn vịt