Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
vật chất
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pasûndâ
Sepe
vật chất
\
sêndagô ?
\
tî
münä
Thế giới
vật chất
.
Của cải
vật chất
.
Con người quá
vật chất
.
Pandôo
Sepe
vật chất
\
sêndagô ?
\
münä
Cấu trúc
vật chất
.
Các thể
vật chất
.
Ham chuộng
vật chất
.