Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
ý
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
Ý
,
y
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
ý
\
sêndagô ?
\
bibê
Ý
đúng.
bibê
,
zëngö-ndo
Nắm được
ý
tác giả.
Chưa nói hết
ý
.
bibê
Có
ý
tốt.
Tôi có
ý
đến thăm anh.
sêbê
Ý
dân.
Bắt mọi người theo
ý
mình.
bibê
Hành động với
ý
trả thù.
lê
Có
ý
không bằng lòng.