Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
lấy
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
lay
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
lấy
\løi˦˥\
mû
lấy
một nắm chè
lấy
một thí dụ
nzï
Kẻ cắp
lấy
hết hành lí
Nó
lấy
mất của tôi cái dù
mû terê
lấy
một cô vợ trẻ
mû na kua
lấy
thợ
zî
Anh có thể
lấy
đĩa đi
gbôto
lấy
đá ở công trường đá
sâra
Tàu thuỷ
lấy
nước