Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
lỗ
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
lo
,
lö
,
ló
,
lò
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
lỗ
\loˀ˦˧˥\
dû
Đào một cái
lỗ
lỗ
động mạch chủ (giải phẫu học)
dû
Xuống
lỗ
ndo
Anh ở
lỗ
nào ?
Để ở
lỗ
nào ?
girisa
lỗ
về một món hàng
bán
lỗ
vào
lỗ
hà ra
lỗ
hổng