Bâa ngâ : lo, , , lỗ

Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Pandôo 1

Sepe

\lɔ˧˨\

  1. tödükë
    • bánh mì
    • Tắt
    • chiến tranh

Pandôo 2

Sepe

\lɔ˧˨\

  1. (Tî kamënë) sêndâ-yändä
    • Nó và cả chúng nó