Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
quấy rầy
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
quấy rầy
\kwøi˦˥.røi˧˨\
meredêe
,
gi na ngangü
Xin xỏ
quấy rầy
ai
quấy rầy
bạn lúc bạn bận việc
Tôi không dám
quấy rầy
ông thêm gì nữa
kẻ
quấy rầy