Bâa ngâ : rot, rôt

Yângâ tî Âzûâ Feroe

Sepe

Pandôo

Sepe

rót \sêndagô ?\

  1. gündâ

Yângâ tî Islânde

Sepe

Pandôo

Sepe

rót \rout\

  1. gündâ

Yângâ tî Vietnäm

Sepe

Palî

Sepe

rót \rɔt˦˥\

  1. tûku
    • rót rượu vào cốc
  2. (Kodëkua) bi
    • rót kim loại vào khuôn
    • rót kinh phí
  3. kpë
    • rót đạn vào đồn địch
    • như rót vào tai