Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
tầng
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
tang
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Pandôo
Sepe
tầng
\tøŋ˧˨\
etâzi
Nhà nhiều
tầng
tầng
khai thác
Các
tầng
thực bì
Tên lửa hai
tầng
ndândüzü
tầng
tích tụ
tầng
rửa trôi