Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
trút
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
trút
\ʈut˦˥\
tûku
trút
gạo vào bao
trút
bom
trút
hằn thù lên đầu ai
trút
gói đường sang lọ đường
zî
trút
giận lên đầu ai
trút
nỗi lòng cho yên dạ
trút
trách nhiệm
kîri na
trút
linh hồn
trút
hơi thở cuối cùng
mưa như
trút
nước
Pandôo
Sepe
trút
\ʈut˦˥\
kömë