Da ti ala
A yeke ye so asi gi tongaso
Lingo na yâ ti site
A ngbakuru ti kussala
Sara ndoyé
Na ndö tî Wiktionary
Zïngö-lê
Gi
vào
Yângâködörö
bâa pekô nî
Sepe
Bâa ngâ
:
vao
Yângâ tî
Vietnäm
Sepe
Palî
Sepe
vào
\
sêndagô ?
\
lï
Vào
nhà.
Vào
đảng.
Vào
bộ đội.
linda
lï
tö ndâ
Vào
việc.
Trời
vào
hè.
sû ïrï
Vào
sổ.
kîri
Tähüzü
Sepe
vào
\
sêndagô ?
\
na
Bỏ
vào
túi.
na ndö tî
,
kpikpîi
Đánh
vào
đầu.
na
Tin
vào
bạn.